Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoá kéo
[khoá kéo]
|
zip-fastener; zipper; zip
I got the zipper of my dress stuck
To do up/undo a zip
To zip a schoolbag open/shut
This bag zips up at the back/front/side